• (đổi hướng từ Boggles)
    /'bɔgl/

    Thông dụng

    Nội động từ

    Chùn lại; do dự, lưỡng lự, ngần ngại
    to boggle at (about, over) something
    chùn lại trước cái gì; lưỡng lự trước cái gì
    Nói loanh quanh; nói nước đôi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X