-
Chuyên ngành
Hóa học & vật liệu
dầu thầu dầu
Giải thích EN: A yellow or brown, syrupy, nondrying liquid that melts at -10°C; obtained from the seeds of Ricinus communis; used in cosmetics and hydraulic fluids, and as a drying oil in paint; formerly in wide use in medicine as a cathartic. Giải thích VN: Chất lỏng ngọt, có màu vàng hoặc nâu, nóng chảy ở nhiệt độ -10°C; lấy từ hạt của cây Ricinus communis, được dùng làm mỹ phẩm, dòng cứng, và là một loại dầu khô trong sơn. Trược đây nó còn được dùng rộng rãi trong y học làm thuốc tẩy.
- sulfonated castor oil
- dầu thầu dầu sunfonat hóa
- sulphonated castor oil
- dầu thầu dầu sunfonat hóa
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ