-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- balmy , clear , fair , fine , moderate , peaceful , temperate , warm , benevolent , benign , benignant , charitable , compassionate , easy , forbearing , gentle , humane , humanitarian , indulgent , kind , kind-hearted , kindly , lenient , merciful , mild , soft-hearted , sympathetic , tender , tolerant , lax , soft , calm , forgiving
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ