• (đổi hướng từ Coddled)
    /kɔdl/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người nâng niu, người chiều chuộng (kẻ khác)
    Người nũng nịu, người nhõng nhẽo
    Người lười chảy thây ra

    Ngoại động từ

    Nâng niu, chiều chuộng
    ( (thường) + up) bồi dưỡng (sau khi ốm...)
    Tần, hầm (thức ăn)
    to coddle oneself
    nũng nịu, nhõng nhẽo
    Lười chảy thây ra

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    chiều chuộng

    Kinh tế

    cuộn thuốc lá
    nấu bằng nước sôi
    nấu nhỏ lửa
    trần

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    verb
    ignore , turn away

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X