• (đổi hướng từ Condenses)
    /kən´dens/

    Thông dụng

    Động từ

    Làm đặc lại (chất nước); làm ngưng lại (hơi); làm tụ lại (ánh sáng); hoá đặc (chất nước); ngưng lại (hơi); tụ lại (ánh sáng)
    Nói cô đọng; viết súc tích

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    làm ngưng, làm cô đọng

    Hóa học & vật liệu

    làm cô đọng
    làm ngưng
    làm ngưng tụ

    Xây dựng

    đông đặc
    làm tụ

    Kỹ thuật chung

    ngưng kết
    ngưng tụ
    tích tụ

    Kinh tế

    ngưng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X