-
Conk
Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Việt.
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- noddle , pate , poll , bang , clout , crack , hit , lick , pound , slug , sock , swat , thwack , welt , whack , wham , whop
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ