• /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    (từ lóng) mũi

    Nội động từ (thông tục) ( (thường) + .out)

    Hỏng, long ra (máy móc)
    Chết

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    noddle , pate , poll , bang , clout , crack , hit , lick , pound , slug , sock , swat , thwack , welt , whack , wham , whop
    verb
    bash , catch , clout , knock , pop , slam , slog , slug , smash , smite , sock , strike , swat , thwack , whack , wham , whop , decease , die , fail , faint , hit , stall , straighten
    phrasal verb
    break down , give out , break , cave in , crack , drop , succumb

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X