• (đổi hướng từ Vitiating)
    /´viʃi¸eit/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Làm hư, làm bẩn; truỵ lạc hoá
    to vitiate the air
    làm bẩn không khí
    Làm cho mất hiệu lực, làm vô hiệu lực; làm yếu sức mạnh của (cái gì)
    to vitiate a contract
    làm mất hiệu lực một hợp đồng

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    làm hư

    Kinh tế

    vô hiệu hóa (hợp đồng)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X