-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- chiffon , cobwebby , dainty , delicate , diaphanous , fine , fine-grained , flimsy , floaty , gauzy , gossamer , insubstantial , see-through , sheer , tiffany , transparent , wispy , bleary , blurred , cloudy , dim , hazy , membranous , milky , misty , opalescent , opaque , pearly , aerial , aery , airy , ethereal , gossamery , vaporous , vapory , blurry , clouded , finespun , fragile , obscure , pellicular , pelliculate , pellucid , shadowy , tenuous
Từ trái nghĩa
adjective
- nontransparent , opaque , substantial , clean , clear , see-through , translucent , transparent
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ