• (đổi hướng từ Doused)
    /daus/

    Thông dụng

    Ngoại động từ ( (cũng) .dowse)

    (hàng hải) hạ (buồm)
    Đóng (cửa sổ ở thành tàu)
    Tắt (đèn)
    Té nước lên, giội nước lên
    to douse the glim
    (từ cổ,nghĩa cổ) tắt đèn

    hình thái từ


    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    verb
    dry

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X