• (đổi hướng từ Enumerated)
    /i'nju:məreit/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Đếm; kê; liệt kê

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    đếm, đánh số

    Xây dựng

    kê khai

    Kỹ thuật chung

    đánh số
    đếm
    đếm được

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X