• /¸disə´piərəns/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự biến đi, sự biến mất

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    sự biến mất
    disappearance of river
    sự biến mất của sông

    Xây dựng

    sự mất

    Kỹ thuật chung

    sự triệt tiêu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X