• Hóa học & vật liệu

    độ chịu lửa

    Giải thích EN: The extent to which a material can resist damage by fire. Giải thích VN: Mức độ một vật liệu có thể chống lại sự phá hoại của lửa.

    sức cản lửa
    sức chịu lửa
    tính khó nóng chảy

    Xây dựng

    khả năng chống cháy
    độ bền chịu lửa

    Kỹ thuật chung

    chịu lửa, chống cháy

    Giải thích EN: The ability of a structural element to resist combustion for a specified time under conditions of standard heat intensity without burning or failing structurally. Thus, fire resistant. Giải thích VN: Khă năng của các cấu kiện trong hệ thống không bị cháy trong một thời gian nhất định với điều kiện nhiệt độ tiêu chuẩn mà không làm cháy hoặc sụp gẫy cấu trúc. fire resistant.

    tính không cháy

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X