• /in´sinə¸reitə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Lò đốt rác
    Lò thiêu; lò hoả táng
    Người thiêu; người hoả táng

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    lò đốt
    lò đốt rác
    lò đốt thành tro
    lò hỏa táng
    lò nung
    lò thiêu

    Giải thích EN: A furnace that is designed for the destruction of refuse; it may be fired by electricity, gas, oil, or solid fuel.

    Giải thích VN: Là một cái lò được thiết kế để phá hủy cái chất phế thải; nó có thể được đốt bằng điện, khí ga, dầu hoặc nhiên liệu cứng.

    garbage incinerator
    lò thiêu rác
    multiple-hearth incinerator
    lò thiêu đốt nhiều tầng

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X