• /´aiziη¸gla:s/

    Thông dụng

    Danh từ

    Thạch (lấy ở bong bóng cá)
    Mi ca

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    keo, keo bóng cá

    Giải thích EN: A transparent or translucent gelatinous substance derived from the swim bladders of certain fish, such as the sturgeon; the purest form of animal gelatin. It has strong adhesive properties, and is used in inks, glues, and cements. Giải thích VN: Chất keo động vật trong suốt hoặc trong mờ chiết xuất từ bong bóng cá, như cá tầm; dạng tinh khiết của keo động vật. Nó có đặc tính dính mạnh, và được sử dụng trong các loại mực, keo dính, và xi măng.

    Kỹ thuật chung

    mica

    Kinh tế

    thạch (ở mang cá)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X