• Thông dụng

    Danh từ

    (hàng không) bộ phận hạ cánh (bánh xe, phao...)

    Chuyên ngành

    Giao thông & vận tải

    càng hạ cánh
    càng máy bay
    landing-gear boot retainer
    vòng hãm cốp càng máy bay
    landing-gear boot retainer
    vòng hãm thân càng máy bay
    landing-gear compensation rod
    thanh bù càng máy bay
    landing-gear control unit
    bộ điều khiển càng máy bay
    landing-gear diagonal truss
    giàn chéo càng máy bay
    landing-gear door latch
    chốt cửa càng máy bay
    landing-gear door latching box
    hộp chốt cửa càng máy bay
    landing-gear down latch
    then chốt càng máy bay
    landing-gear drop test
    sự thử hạ càng máy bay
    landing-gear fork rod
    thanh chạc càng máy bay
    landing-gear leg
    chân càng máy bay
    landing-gear leg
    trụ càng máy bay
    landing-gear lock pin
    chốt khóa càng máy bay
    landing-gear main shock strut
    cột giảm chấn chính càng máy bay
    landing-gear retraction lock
    khóa thu càng máy bay
    landing-gear safe lock
    khóa an toàn càng máy bay
    landing-gear shaft
    trục càng máy bay
    landing-gear sliding valve
    van trượt càng máy bay
    landing-gear track
    vết càng máy bay
    landing-gear trunk retainer
    vòng hãm cốp càng máy bay
    landing-gear trunk retainer
    vòng hãm thân càng máy bay
    landing-gear unlocking
    sự nhả càng máy bay
    landing-gear up-lock
    khóa thu càng máy bay
    landing-gear up-lock box
    hộp thu càng máy bay
    landing-gear well
    buồng càng máy bay
    main landing gear brace strut
    thanh giằng chịu nén càng máy bay chính
    semiactive landing gear
    càng máy bay nửa chủ động
    hệ thống càng máy bay

    Toán & tin

    khung (máy)

    Kỹ thuật chung

    bánh đỡ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X