• /´mæn¸meid/

    Thông dụng

    Tính từ

    Do con người làm ra; nhân tạo

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    nhân tạo

    Kỹ thuật chung

    nhân tạo
    man-made climate room
    buồng khí hậu nhân tạo
    man-made construction materials
    vật liệu xây dựng nhân tạo
    man-made earth tremor
    chấn động nhân tạo
    man-made earthquake
    động đất nhân tạo
    man-made environment
    môi trường nhân tạo
    man-made fiber
    sợi nhân tạo
    man-made fibre
    sợi nhân tạo
    man-made interference
    sự nhiễu nhân tạo
    man-made island
    đảo nhân tạo
    man-made noise
    nhiễu nhân tạo
    man-made noise
    tiếng ồn nhân tạo
    man-made noise
    tạp nhiễu nhân tạo
    man-made noise source
    nguồn tạp âm nhân tạo
    man-made noise source
    nguồn tiếng ồn nhân tạo
    man-made radioactive element
    nguyên tố phóng xạ nhân tạo
    man-made radioactive material
    chất phóng xạ nhân tạo
    man-made satellite
    vệ tinh nhân tạo
    man-made signal
    tín hiệu nhân tạo
    man-made stone
    đá nhân tạo

    Kinh tế

    nhân tạo
    man-made fibers
    sợi nhân tạo
    man-made fibres
    sợi nhân tạo
    man-made meat
    thịt nhân tạo

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    natural , real

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X