-
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
nhân tạo
- man-made climate room
- buồng khí hậu nhân tạo
- man-made construction materials
- vật liệu xây dựng nhân tạo
- man-made earth tremor
- chấn động nhân tạo
- man-made earthquake
- động đất nhân tạo
- man-made environment
- môi trường nhân tạo
- man-made fiber
- sợi nhân tạo
- man-made fibre
- sợi nhân tạo
- man-made interference
- sự nhiễu nhân tạo
- man-made island
- đảo nhân tạo
- man-made noise
- nhiễu nhân tạo
- man-made noise
- tiếng ồn nhân tạo
- man-made noise
- tạp nhiễu nhân tạo
- man-made noise source
- nguồn tạp âm nhân tạo
- man-made noise source
- nguồn tiếng ồn nhân tạo
- man-made radioactive element
- nguyên tố phóng xạ nhân tạo
- man-made radioactive material
- chất phóng xạ nhân tạo
- man-made satellite
- vệ tinh nhân tạo
- man-made signal
- tín hiệu nhân tạo
- man-made stone
- đá nhân tạo
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- counterfeit , ersatz , factitious , false , manufactured , not genuine , plastic , synthetic , unnatural , artificial
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ