• /´miniməl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Rất nhỏ; tối thiểu

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    cực tiểu
    minimal complex
    phức cực tiểu
    minimal condition (minimumcondition)
    điều kiện cực tiểu
    minimal condition, minimum condition
    điều kiện cực tiểu
    minimal equation
    phương trình cực tiểu
    minimal function, minimum function
    hàm cực tiểu
    minimal geodesic
    đường trắc địa cực tiểu
    minimal line
    đường cực tiểu
    minimal path
    đường cực tiểu
    minimal plane
    mặt phẳng cực tiểu
    minimal polynomial
    đa thức cực tiểu
    minimal set
    tập hợp cực tiểu
    minimal set
    tập (hợp) cực tiểu
    minimal surface
    mặt cực tiểu
    minimal variety
    đa tạp cực tiểu
    strong relative minimal
    cực tiểu tương đối mạnh

    Kỹ thuật chung

    nhỏ li ti

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    maximum , most

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X