• Thông dụng

    Danh từ

    Dầu tía tô

    Hóa học & vật liệu

    dầu tía tô

    Giải thích EN: A combustible, light-yellow drying oil that is derived from the seeds of the mint plant, Perilla ocimoides; used in the Orient as a cooking oil, and elsewhere in the manufacture of varnish, ink, and artificial leather. Giải thích VN: Loại dầu dễ cháy , khô màu vàng nhạt lấy từ hạt của cây bạc hà loài Perilla ocimoides được sử dụng ở các nước phương Đông làm dầu ăn, ở các nơi khác thì làm vec-ni, mực, và da nhân tạo.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X