-
Thông dụng
Ngoại động từ
Làm xôn xao, làm lo sợ; làm mất sự yên tĩnh, xáo trộn lên, rối tung lên
- perturbing rumours
- những lời đồn làm (mọi người) xôn xao
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- agitate , alarm , annoy , bewilder , bother , bug * , confound , confuse , disarrange , discompose , disconcert , discountenance , dismay , disorder , disquiet , disturb , flurry , fluster , irritate , make a scene , make waves , muddle , needle , perplex , pester , ruffle , stir up , trouble , vex , worry , distract , rock , shake , toss , unsettle , upset , distress , excite
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ