-
Predispose
Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Việt.
(đổi hướng từ Predisposes)Thông dụng
Ngoại động từ
Ảnh hưởng đến ai trước (một cách cụ thể), dẫn dắt
- be predispose in somebody's favour
- có ý thiên về ai
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ