• /prə´miskjuəs/

    Thông dụng

    Tính từ

    Pha tạp, lộn xộn, không phân loại
    a promiscuous gathering
    cuộc tụ tập lộn xộn
    a promiscuous crowd
    đám đông hỗn tạp
    a promiscuous heap of rubbish
    đống rác lẫn lộn các thứ
    promiscuous bathing
    việc tắm chung cả trai lẫn gái
    Bừa bãi, cẩu thả, không được lựa chọn kỹ
    promiscuous friendships
    những mối giao du bạn bè bừa bãi
    promiscuous massacre
    sự tàn sát bừa bãi
    promiscuous hospitality
    sự tiếp đãi bừa bãi (bạ ai (cũng) tiếp)
    Chung chạ, bừa bãi (trong quan hệ tình dục)
    promiscuous behaviour
    tư cách lăng nhăng
    promiscuous lover
    người tình lăng nhăng
    (thông tục) tình cờ, bất chợt, ngẫu nhiên, vô tình

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    chaste , cold , cool , frigid

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X