-
Thông dụng
Tính từ
Bừa bãi, cẩu thả, không được lựa chọn kỹ
- promiscuous friendships
- những mối giao du bạn bè bừa bãi
- promiscuous massacre
- sự tàn sát bừa bãi
- promiscuous hospitality
- sự tiếp đãi bừa bãi (bạ ai (cũng) tiếp)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- abandoned , debauched , dissipated , dissolute , easy * , fast * , immoral , indiscriminate , lax , libertine , licentious , loose * , of easy virtue , oversexed , profligate , pushover , unbridled , unchaste , undiscriminating , unrestricted , wanton , wild , casual , confused , diverse , fast , loose , random
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ