• (đổi hướng từ Scrutinizing)
    /´skru:ti¸naiz/

    Thông dụng

    Cách viết khác scrutinise

    Ngoại động từ

    Nhìn chăm chú, nhìn kỹ; xem xét kỹ lưỡng, nghiên cứu cẩn thận

    Hình Thái Từ


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X