• Toán & tin

    cục cách điện ăng ten

    Xây dựng

    cực cách điện ăng ten

    Điện

    bộ cách điện biến dạng

    Giải thích EN: An insulator that is inserted into the span wire of an overhead-wire system; designed to transmit the entire pull of the conductor to a transmission tower or other support mechanism while insulating it. Giải thích VN: Một bộ cách điện được chèn vào một dây nối của một hệ thống dây cáp treo; được thiết kế để truyền sự tác động của một vật dẫn tới một tháp truyền hay các cơ cấu đỡ khác khi cách điện nó.

    các cách điện ăng ten

    Giải thích VN: Vật cách điện có cả hai đặc tính là cách điện tốt và có sức bền dùng để chịu toàn trọng lượng và sức căng toàn diện của dây. Cũng dùng để làm dây giữa cột và tháp.

    Điện lạnh

    sứ chịu ứng lực

    Điện

    vật cách điện méo

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X