• (đổi hướng từ Subsidies)
    /ˈsʌbsɪdi/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tiền bao cấp, tiền trợ giá
    Tiền trợ cấp, tiền trợ giúp
    housing subsidy
    tiền trợ cấp nhà ở

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    tiền trợ cấp (nhà nước cho xí nghiệp, ...)

    Kỹ thuật chung

    phụ cấp (bao cấp)

    Kinh tế

    sự bao cấp
    tiền khuyến khích
    tiền trợ cấp
    operating-differential subsidy
    tiền trợ cấp chênh lệch doanh nghiệp
    subsidy account
    tài khoản tiền trợ cấp
    tiền trợ cấp (xuất khẩu)
    trợ cấp

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X