-
(đổi hướng từ Sulphured)
Chuyên ngành
Hóa học & vật liệu
lưu huỳnh
- base-sulphur oil
- dầu gốc lưu huỳnh
- black sulphur
- lưu huỳnh đen
- chloride (ofsulphur)
- clorua lưu huỳnh
- colloidal sulphur
- lưu huỳnh kéo
- combined sulphur
- lưu huỳnh liên kết
- corrosive sulphur
- lưu huỳnh hoạt tính
- flower of sulphur
- hoa lưu huỳnh
- free sulphur
- lưu huỳnh tự do
- milk of sulphur
- sữa lưu huỳnh
- organic sulphur
- lưu huỳnh hữu cơ
- precipitated sulphur
- lưu huỳnh kết tủa
- proportion of sulphur
- tỷ lệ lưu huỳnh
- roll sulphur
- lưu huỳnh phiền
- spring of sulphur water
- nguồn nước chứa lưu huỳnh
- sublimed sulphur
- lưu huỳnh thăng hoa
- sulphur bacterium
- vi khuẩn lưu huỳnh
- sulphur base oil
- dầu gốc lưu huỳnh
- sulphur containing
- chứa lưu huỳnh
- sulphur content
- hàm lượng lưu huỳnh
- sulphur content
- hàm lượng lưu huỳnh (hóa dầu)
- sulphur fume
- khí lưu huỳnh
- sulphur hexafluoride
- lưu huỳnh hexaflorua
- sulphur mine
- mỏ lưu huỳnh
- sulphur mud
- bùn lưu huỳnh
- sulphur number
- chỉ số lưu huỳnh
- sulphur ore
- quặng lưu huỳnh
- sulphur oxide
- lưu huỳnh oxit
- sulphur oxide
- ôxi lưu huỳnh
- sulphur pit
- mỏ lưu huỳnh lộ thiên
- sulphur test
- phép thử lưu huỳnh
- sulphur trioxide
- lưu huỳnh trioxit
- total sulphur
- tổng lượng lưu huỳnh
- washed sulphur
- lưu huỳnh đã rửa
- washed sulphur
- lưu huỳnh đã sạch
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ