• (đổi hướng từ Sulphured)
    /´sʌlfə/

    Thông dụng

    Cách viết khác sulfur

    Danh từ

    (hoá học) lưu hùynh; nguyên tố kim loại màu vàng nhạt (cháy với ngọn lửa cao và có mùi hôi)
    (động vật học) bướm vàng (gồm nhiều loài khác nhau)

    Tính từ

    Màu lưu huỳnh, màu vàng nhạt

    Ngoại động từ

    Rắc lưu huỳnh, xông lưu huỳnh

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    lưu huỳnh
    base-sulphur oil
    dầu gốc lưu huỳnh
    black sulphur
    lưu huỳnh đen
    chloride (ofsulphur)
    clorua lưu huỳnh
    colloidal sulphur
    lưu huỳnh kéo
    combined sulphur
    lưu huỳnh liên kết
    corrosive sulphur
    lưu huỳnh hoạt tính
    flower of sulphur
    hoa lưu huỳnh
    free sulphur
    lưu huỳnh tự do
    milk of sulphur
    sữa lưu huỳnh
    organic sulphur
    lưu huỳnh hữu cơ
    precipitated sulphur
    lưu huỳnh kết tủa
    proportion of sulphur
    tỷ lệ lưu huỳnh
    roll sulphur
    lưu huỳnh phiền
    spring of sulphur water
    nguồn nước chứa lưu huỳnh
    sublimed sulphur
    lưu huỳnh thăng hoa
    sulphur bacterium
    vi khuẩn lưu huỳnh
    sulphur base oil
    dầu gốc lưu huỳnh
    sulphur containing
    chứa lưu huỳnh
    sulphur content
    hàm lượng lưu huỳnh
    sulphur content
    hàm lượng lưu huỳnh (hóa dầu)
    sulphur fume
    khí lưu huỳnh
    sulphur hexafluoride
    lưu huỳnh hexaflorua
    sulphur mine
    mỏ lưu huỳnh
    sulphur mud
    bùn lưu huỳnh
    sulphur number
    chỉ số lưu huỳnh
    sulphur ore
    quặng lưu huỳnh
    sulphur oxide
    lưu huỳnh oxit
    sulphur oxide
    ôxi lưu huỳnh
    sulphur pit
    mỏ lưu huỳnh lộ thiên
    sulphur test
    phép thử lưu huỳnh
    sulphur trioxide
    lưu huỳnh trioxit
    total sulphur
    tổng lượng lưu huỳnh
    washed sulphur
    lưu huỳnh đã rửa
    washed sulphur
    lưu huỳnh đã sạch

    Toán & tin

    sul-phua, lưu huỳnh

    Kinh tế

    sunfomic hóa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X