• /teə(r)/

    Thông dụng

    Danh từ

    (thực vật học) đậu tằm
    ( số nhiều) cỏ dại

    Danh từ

    Bì (trọng lượng của thùng đựng hàng hoá hoặc của xe chở hàng hoá được trừ ra khi cân)
    Trọng lượng bì được trừ ra khi hàng được cân cùng với côngtenơ hoặc xe chở

    Ngoại động từ

    Cân bì

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Trọng lượng bì, bao bì, (v) cân bì

    Cơ khí & công trình

    hiệu chuẩn máy
    so chuẩn

    Giao thông & vận tải

    tự nặng
    tự trọng

    Xây dựng

    báo biểu con

    Kỹ thuật chung

    khối lượng không tải

    Giải thích EN: The weight of a container or vehicle when empty, subtracted from the gross weight to obtain the net weight of the material inside the container. Giải thích VN: Là khối lưọng của container hoặc xe tải khi nó rỗng tính bằng khối lượng tịnh trừ đi khối lượng vật liệu trong container.

    trọng tải

    Kinh tế

    cân trừ bì
    đóng gói
    phế liệu củ cải đường
    sự xác định trọng lượng bì
    thùng hòm
    trọng lượng
    actual tare
    trọng lượng bì thực tế
    average tare
    trọng lượng bì bình quân
    certificate of tare weight
    giấy chứng trọng lượng bì
    computed tare
    trọng lượng bì ước định
    computed tare
    trọng lượng bì ước tính
    customary tare
    trọng lượng bì quen dùng
    customary tare
    trọng lượng bì theo quy ước
    customs tare
    trọng lượng bì hải quan
    estimate tare
    trọng lượng bì ước tính
    estimated tare
    trọng lượng bì ước định
    estimated tare
    trọng lượng bì ước tính
    gross tare weight
    trọng lượng bì gộp
    invoice tare
    trọng lượng bì (trên) hóa đơn
    legal tare
    trọng lượng bì lợn định
    legal tare
    trọng lượng bì pháp định
    mean tare
    trọng lượng bì bình quân
    net tare
    trọng lượng bì tịnh
    net tare
    trọng lượng chất hàng tịnh
    reduced tare
    trọng lượng bì đã giảm
    reduced tare
    trọng lượng bì quy ra
    supertare (supertare)
    trọng lượng bì vượt mức
    tare and draft
    trọng lượng bì và phần trừ bớt hao hụt trọng lượng
    tare deduction
    sự giảm trọng lượng bao bì
    tare gross
    trọng lượng đã trừ bì
    usual tare
    trọng lượng bì quen dùng
    trọng lượng bao bì
    tare deduction
    sự giảm trọng lượng bao bì
    trọng lượng bì
    actual tare
    trọng lượng bì thực tế
    average tare
    trọng lượng bì bình quân
    certificate of tare weight
    giấy chứng trọng lượng bì
    computed tare
    trọng lượng bì ước định
    computed tare
    trọng lượng bì ước tính
    customary tare
    trọng lượng bì quen dùng
    customary tare
    trọng lượng bì theo quy ước
    customs tare
    trọng lượng bì hải quan
    estimate tare
    trọng lượng bì ước tính
    estimated tare
    trọng lượng bì ước định
    estimated tare
    trọng lượng bì ước tính
    gross tare weight
    trọng lượng bì gộp
    invoice tare
    trọng lượng bì (trên) hóa đơn
    legal tare
    trọng lượng bì lợn định
    legal tare
    trọng lượng bì pháp định
    mean tare
    trọng lượng bì bình quân
    net tare
    trọng lượng bì tịnh
    reduced tare
    trọng lượng bì đã giảm
    reduced tare
    trọng lượng bì quy ra
    supertare (supertare)
    trọng lượng bì vượt mức
    tare and draft
    trọng lượng bì và phần trừ bớt hao hụt trọng lượng
    usual tare
    trọng lượng bì quen dùng
    xác định trọng lượng bì

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X