-
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
khối lượng không tải
Giải thích EN: The weight of a container or vehicle when empty, subtracted from the gross weight to obtain the net weight of the material inside the container. Giải thích VN: Là khối lưọng của container hoặc xe tải khi nó rỗng tính bằng khối lượng tịnh trừ đi khối lượng vật liệu trong container.
Kinh tế
trọng lượng
- actual tare
- trọng lượng bì thực tế
- average tare
- trọng lượng bì bình quân
- certificate of tare weight
- giấy chứng trọng lượng bì
- computed tare
- trọng lượng bì ước định
- computed tare
- trọng lượng bì ước tính
- customary tare
- trọng lượng bì quen dùng
- customary tare
- trọng lượng bì theo quy ước
- customs tare
- trọng lượng bì hải quan
- estimate tare
- trọng lượng bì ước tính
- estimated tare
- trọng lượng bì ước định
- estimated tare
- trọng lượng bì ước tính
- gross tare weight
- trọng lượng bì gộp
- invoice tare
- trọng lượng bì (trên) hóa đơn
- legal tare
- trọng lượng bì lợn định
- legal tare
- trọng lượng bì pháp định
- mean tare
- trọng lượng bì bình quân
- net tare
- trọng lượng bì tịnh
- net tare
- trọng lượng chất hàng tịnh
- reduced tare
- trọng lượng bì đã giảm
- reduced tare
- trọng lượng bì quy ra
- supertare (supertare)
- trọng lượng bì vượt mức
- tare and draft
- trọng lượng bì và phần trừ bớt hao hụt trọng lượng
- tare deduction
- sự giảm trọng lượng bao bì
- tare gross
- trọng lượng đã trừ bì
- usual tare
- trọng lượng bì quen dùng
trọng lượng bì
- actual tare
- trọng lượng bì thực tế
- average tare
- trọng lượng bì bình quân
- certificate of tare weight
- giấy chứng trọng lượng bì
- computed tare
- trọng lượng bì ước định
- computed tare
- trọng lượng bì ước tính
- customary tare
- trọng lượng bì quen dùng
- customary tare
- trọng lượng bì theo quy ước
- customs tare
- trọng lượng bì hải quan
- estimate tare
- trọng lượng bì ước tính
- estimated tare
- trọng lượng bì ước định
- estimated tare
- trọng lượng bì ước tính
- gross tare weight
- trọng lượng bì gộp
- invoice tare
- trọng lượng bì (trên) hóa đơn
- legal tare
- trọng lượng bì lợn định
- legal tare
- trọng lượng bì pháp định
- mean tare
- trọng lượng bì bình quân
- net tare
- trọng lượng bì tịnh
- reduced tare
- trọng lượng bì đã giảm
- reduced tare
- trọng lượng bì quy ra
- supertare (supertare)
- trọng lượng bì vượt mức
- tare and draft
- trọng lượng bì và phần trừ bớt hao hụt trọng lượng
- usual tare
- trọng lượng bì quen dùng
xác định trọng lượng bì
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ