• (đổi hướng từ Tolerated)
    /´tɔlə¸reit/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Tha thứ, khoan dung
    I won't tolerate your behaving
    tôi sẽ không tha thứ cho lối cư xử của anh
    Chịu đựng (sự đau đớn, nóng, lạnh...) không phản đối
    to tolerate heat
    chịu đựng nóng
    (y học) chịu uống, có khả năng uống (thuốc..), có qua (điều trị) không bị tổn hại

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    cho phép

    Kỹ thuật chung

    chịu đựng
    cho phép

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X