• (đổi hướng từ Travailed)
    /´træveil/

    Thông dụng

    Danh từ

    (từ cổ, nghĩa cổ) sự đau đẻ
    (từ cổ, nghĩa cổ) công việc khó nhọc, công việc vất vả, những cố gắng khó nhọc

    Nội động từ

    (từ cổ, nghĩa cổ) đau đẻ
    (từ cổ, nghĩa cổ) làm việc khó nhọc, làm việc vất vả, cố gắng khó nhọc

    Hình Thái Từ


    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X