• (đổi hướng từ Twittered)
    /´twitə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tiếng hót líu lo, tiếng kêu líu ríu
    (thông tục) sự bồn chồn, trạng thái kích động về tinh thần
    Tiếng nói líu ríu (vì giận dữ, xúc động...)
    all of a twitter
    (thông tục) (đùa cợt) bồn chồn xốn xang
    she was in a twitter partly of expectation and partly of fear
    lòng cô ta bồn chồn xốn xang phần vì mong đợi phần vì sợ hãi

    Nội động từ

    Hót líu lo, kêu líu ríu (chim chóc)
    (thông tục) nói lắp bắp, nói líu ríu (nói theo kiểu bị kích động hoặc bực dọc)

    Hình Thái Từ


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X