• Hóa học & vật liệu

    dầu thực vật

    Giải thích EN: Any oil, often edible, that is extracted from the seeds, fruit, or nuts of a plant; used in foods, as drying oils in paints, as rubber softening agents, and as pesticide carriers. Giải thích VN: Loại dầu ăn được lấy từ hạt, trái cây hay quả của cây sử dụng làm thức ăn cũng như làm khô dầu trong các loại sơn, làm mềm cao su và thuốc trừ sâu.

    Kinh tế

    dầu thực vật

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X