• (đổi hướng từ Carriers)
    BrE /'kæriə(r)/
    NAmE /'kæriər/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người hoặc vật chở cái gì
    Hãng vận tải
    common carrier
    hãng vận tải đường bộ, đường sắt và đường thuỷ
    Cái đèo hàng (ở xe đạp...)
    to strap a parcel to the carrier
    buộc một bưu kiện vào cái đèo hàng
    (y học) người mang mầm bệnh; vật mang mầm bệnh
    Tàu chuyên chở
    Như aircraft-carrier
    Như carrier-pigeon
    (kỹ thuật) vật mang, vật đỡ, giá đỡ
    (vật lý) chất mang, phần tử mang
    charge carrier
    phần tử mang điện tích

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    cái đèo hàng
    tàu (thủy) vận tải

    Dệt may

    chất mang thuốc nhuộm
    đầu mang (mạng sợi)
    giá mang

    Giao thông & vận tải

    người chuyên chở
    free carrier
    giao cho người chuyên chở
    nhà vận tải
    máy bay vận tải
    phương tiện vận tải
    thiết bị chuyển tải

    Hóa học & vật liệu

    hãng vận tải

    Toán & tin

    giá (mang)
    PLCC (plasticleaderless chip carrier)
    giá mang chip không chân bằng chất dẻo

    Xây dựng

    cấu kiện mang
    bearing carrier
    cấu kiện mang lực
    tầu sân bay

    Y học

    người mang mầm bệnh
    temporary carrier
    người mang mầm bệnh nhất thởi

    Điện lạnh

    hạt mang
    carrier recombination
    tái hợp hạt mang
    free carrier density
    mật độ hạt mang tự do
    negative carrier
    hạt mang âm
    hạt tải
    phần tử tải
    charge carrier
    phần tử tải (điện)

    Điện

    tải ba
    vật tải

    Kỹ thuật chung

    bàn trượt
    bệ đỡ
    cái chặn
    chất mang
    catalytic carrier
    chất mang xúc tác
    chốt cài
    khung
    shoe carrier
    khung đế
    dầm
    đế
    giá
    giá dao
    giá đỡ
    giàn
    discrete carrier
    sóng mang gián đoạn
    intermediate image carrier
    bộ chuyển ảnh trung gian
    intermediate image carrier
    thiết bị chuyển ảnh trung gian
    hàng không mẫu hạm
    hãng truyền thông

    Giải thích VN: Trong lĩnh vực truyền thông, một tần số đã định có thể được điều biến để tải thông tin, hoặc một công ty cung cấp các dịch vụ điện thoại và truyền thông cho người dùng.

    common carrier
    hãng truyền thông công cộng
    hạt tải (điện)
    charge carrier
    hạt tải điện (tích)
    minor carrier
    hạt tải điện thiểu số
    phân tử mang
    charge carrier
    phần tử mang
    toner carrier
    phần tử mang mực
    sóng mang

    Giải thích VN: Trong lĩnh vực truyền thông, một tần số đã định có thể được điều biến để tải thông tin, hoặc một công ty cung cấp các dịch vụ điện thoại và truyền thông cho người dùng.

    acoustic carrier
    sóng mang âm thanh
    angle-modulated carrier
    sóng mang góc
    authorized carrier frequency
    tần số sóng mang được phép
    carrier acquisition
    sự thu nhận sóng mang
    carrier amplifier
    bộ khuếch đại sóng mang
    carrier amplitude regulation
    sự điều chỉnh bộ sóng mang
    carrier balance
    sự cân bằng sóng mang
    carrier band
    dải (tần) sóng mang
    carrier bandwidth
    dải thông sóng mang
    carrier channel
    kênh sóng mang
    carrier code
    mã sóng mang
    carrier current
    dòng sóng mang
    carrier cycle
    chu kỳ sóng mang
    carrier detect
    dò sóng mang
    Carrier Detect (V24) (CD)
    Phát hiện sóng mang (V24)
    carrier detect light (CD)
    đèn báo dò sóng mang
    carrier detect light (CD)
    đèn phát hiện sóng mang
    carrier detection (CD)
    dò sóng mang
    carrier deviation
    sự lệch hướng sóng mang
    carrier difference system
    hệ hiệu sóng mang
    carrier filter
    bộ lọc sóng mang
    carrier frame
    mành sóng mang
    Carrier Frequency (CF)
    tần số sóng mạng
    carrier frequency offset
    độ dịch tần số sóng mang
    carrier generation
    sự tạo sóng mang
    carrier generator
    bộ phát sinh sóng mang
    Carrier Group Alarm (CGA)
    cảnh báo nhóm sóng mang
    carrier insertion oscillator
    bộ dao động chèn sóng mang
    carrier isolating choke coil
    cuộn cản cách ly sóng mang
    carrier leak
    chỗ rò của sóng mang
    carrier level
    mức sóng mang
    carrier line
    đường sóng mang
    carrier line
    đường truyền sóng mang
    carrier loading
    gia cảm sóng mang
    carrier modulation
    sự điều biến sóng mang
    carrier noise
    nhiễu sóng mang
    carrier noise
    tiếng ồn sóng mang
    carrier noise test set
    máy thử tạp nhiễu sóng mang
    carrier power
    công suất sóng mang
    carrier power flux density
    công suất bề mặt của sóng mang
    carrier re-injection filter
    bộ lọc triệt tiêu sóng mang
    carrier recovery
    hồi phục sóng mang
    carrier recovery circuit
    mạch phục hồi sóng mang
    carrier reduction
    sự làm giảm sóng mang
    carrier regeneration
    sự tạo lại sóng mang
    carrier reinsertion operator
    toán tử chèn lại sóng mang
    carrier repeater
    bộ chuyển tiếp sóng mang
    carrier repeater
    bộ lặp sóng mang
    carrier replenishment
    sự bổ sung sóng mang
    carrier scanner
    máy quét sóng mang
    carrier sense
    cảm nhận sóng mang
    carrier sense
    sự dò tìm sóng mang
    carrier sense
    sự nhận biết sóng mang
    carrier sense multiple access with collision avoidance (CSMA/CA)
    đa truy cập nhận biết sóng mang tránh xung đột
    carrier sense multiple access with collision detection (CSMA/CD)
    đa truy cập nhận biết sóng mang dò tìm xung đột
    carrier sense signal
    tín hiệu cảm biến sóng mang
    carrier sense signal-COR
    tín hiệu phát hiện sóng mạng
    carrier sense system
    hệ cảm biến sóng mang
    carrier sense system
    hệ thống cảm biến sóng mạng
    carrier sense system
    hệ thống phát hiện sóng mạng
    carrier shift
    dịch sóng mang
    carrier signal
    tín hiệu sóng mang
    carrier signaling
    sự báo hiệu sóng mang
    carrier suppressed
    khử sóng mang
    carrier suppression
    sự triệt sóng mang
    carrier suppression
    sự triệt sóng mạng
    carrier suppression
    sự xóa sóng mạng
    carrier system
    hệ sóng mang
    carrier system
    hệ thống sóng mang
    carrier terminal equipment (CTE)
    thiết bị đầu cuối sóng mang
    Carrier to Intermodulation Noise Ratio (C/IM)
    tỷ số sóng mang trên tạp âm điều chế giao thoa
    Carrier To Noise Ratio (C/N)
    tỷ số sóng mang trên tạp âm
    Carrier to Noise Ratio (CNR)
    tỷ số sóng mang trên tạp âm
    carrier transfer filter
    bộ lọc chuyển sóng mang
    carrier transmission
    sự truyền sóng mang
    carrier voltage
    điện sóng mạng
    carrier wave
    sóng mạng
    carrier way
    đường sóng mang
    carrier-frequency beat
    phách sóng mạng
    carrier-frequency separation
    sự tách biệt sóng mạng
    carrier-side
    phía sóng mang
    carrier-wave generator
    máy tạo sóng mang
    carrier-wave modulation
    sự điều biến sóng mang
    CD (carrierdetect light)
    đèn phát hiện sóng mang
    centred carrier
    sóng mang tập trung
    chrominance carrier
    sóng mang màu
    chrominance carrier output
    đầu ra sóng mang màu
    color carrier
    sóng mang màu
    colour sub-carrier
    sóng mang phụ màu sắc
    common carrier
    sóng mang chung
    communication common carrier
    sóng mang truyền thông chung
    continuous carrier
    sóng mang liên tục
    CSMA (carriersense multiple access)
    sự đa truy nhập cảm biến sóng mang
    CSMA/CA (carriersense multiple access with collision avoidance)
    đa truy cập nhận biết sóng mang tránh xung đột
    CTE (carrierterminal equipment)
    thiết bị đầu cuối sóng mang
    data carrier
    sóng mang dữ liệu
    Data Carrier Detect (DCD)
    phát hiện sóng mang số liệu
    data carrier detect (DCD)
    sự tách sóng mang dữ liệu
    data carrier detector (DCD)
    bộ dò sóng mang dữ liệu
    DCD (datacarrier detect)
    sự tách sóng mang dữ liệu
    DCD (datacarrier detector)
    bộ dò sóng mang dữ liệu
    digital carrier module
    môđun sóng mang số
    Digital Carrier Module (DCM)
    môđun sóng mang số
    digital loop carrier
    sóng mang vòng số
    discrete carrier
    sóng mang gián đoạn
    Double - Sideband Suppressed Carrier (DSSC)
    sóng mang triệt hai biên
    Double Sideband Full Carrier (DSBFC)
    sóng mang đầy đủ hai dải biên
    Double Sideband Suppressed Carrier (DSBFC)
    sóng mang nén hai dải biên
    excursion of the carrier-frequency
    sự sai lệch tần số sóng mang
    facsimile carrier
    sóng mang của các facximile
    floating carrier modulation
    sự điều chế sóng mang động
    FM carrier
    sóng mang điều tần
    FM carrier
    sóng mang FM
    frequency offset carrier offset
    sự lệch sóng mang
    frequency offset carrier offset
    sự xê dịch sóng mang
    frequency separation of the carrier
    sự sai lệch tần số của sóng mang
    full carrier
    sóng mang hoàn toàn
    high spectral density carrier
    sóng mang có mật độ lớn
    image carrier
    sóng mang hình
    information carrier
    sóng mạng thông tin
    inter-carrier spacing
    khoảng cách giữa sóng mang
    interfered-with carrier
    sóng mang bị nhiễu
    interfering carrier
    sóng mang nhiễu
    interfering signal carrier
    sóng mang của tín hiệu nhiễu
    interrupted carrier wave-ICW
    sóng mang bị cắt mạch
    keyed carrier
    sóng mang được thao tác
    local carrier
    sóng mang nội bộ
    long-haul carrier system
    hệ thống sóng mang tầm xa
    loss of carrier signal
    sự biến mất tín hiệu sóng mang
    luminance carrier
    sóng mang độ chói
    luminance carrier output
    đầu ra sóng mang độ chói
    main carrier
    sóng mang chính
    main carrier frequency
    tần số của sóng mang chính
    major carrier
    sóng mang chính
    mean carrier frequency
    tần số sóng mang trung bình
    modulated carrier
    sóng mang đã điều biến
    modulated carrier
    sóng mang điều chế
    modulated carrier
    sóng mang được biến điệu
    modulation depth of the sub-carrier
    độ sâu biến điệu của sóng mang con
    modulation depth of the sub-carrier
    mức biến điệu của sóng mang con
    Multi-Carrier Modulation (MCM)
    điều chế đa sóng mang
    multi-channel carrier
    sóng mang nhiều kênh
    multi-destination carrier
    sóng mang đến nhiều nơi
    multidestination carrier
    sóng mang nhiều địa chỉ
    Multiple Channel Per Carrier (MCPC)
    đa kênh trên một sóng mang
    multiplex carrier telephony
    điện thoại sóng mang ghép kênh
    network carrier
    sóng mang của mạng
    nominal carrier frequency
    tần số sóng mang danh định
    normal sound carrier
    sóng mang âm bình thường
    offset carrier system
    hệ sóng mang dịch vị
    on-plus-one carrier system
    hệ sóng mang một cộng một
    open-wire carrier system
    hệ thống sóng mang dây trần
    optical carrier
    sóng mang quang
    Optical Carrier level-n (OC-n) (OC-N)
    Sóng mang quang mức (OC-n)
    peak modulation of the main carrier
    sự biến điệu đỉnh của sóng mạng chính
    phase coherent carrier frequency
    tần số sóng mạng pha nhất quán
    phase inversion of the carrier wave
    sự đảo ngược pha của sóng mạng
    phase modulation of carrier
    sự biến điệu pha của sóng mang
    picture carrier
    sóng mang hình
    picture carrier filter
    bộ lọc sóng mang hình
    pilot carrier
    sóng mạng hướng dẫn
    pilot carrier
    sóng mang thử
    pulse carrier
    sóng mang xung
    pulsed non-sinusoidal carrier
    sóng mang động không hình Sin
    quadrature carrier
    sóng mang phép cầu phương
    quadrature carrier
    sóng mang phép vuông pha
    radiated carrier power
    công suất sóng mang bức xạ
    Radio Common Carrier (RCC)
    sóng mang vô tuyến chung
    radio-frequency carrier
    sóng mang vô tuyến điện
    received carrier level
    mức thu nhận của sóng mang
    Receiver Carrier Detector (RCD)
    bộ tách sóng mang máy thu
    reduced carrier
    sóng mang (bị) giảm
    reduced carrier single-side band emission
    sự phát xạ sóng mang giảm bớt
    reduced carrier system
    hệ thống sóng mang thu hẹp
    reduction in carrier level during modulation
    sự khử nhạy mức sóng mang trong biến điệu
    Remote Carrier Module (RCM)
    môđun sóng mang đầu xa
    repeater carrier station
    trạm sóng mang chuyển tiếp
    repeater carrier station
    trạm tăng âm sóng mang
    residual carrier
    sóng mang còn dư
    residual deviation (ofa carrier)
    sự lệch hướng còn dư (của sóng mang)
    residual sub-carrier
    sóng mang phụ còn dư
    residual sub-carrier
    sóng mang phụ còn sót
    RF carrier
    sóng mang RF
    second carrier pulse
    giây xung sóng mang
    second sound carrier
    giấy sóng mang âm
    separate sound carrier
    sóng mang âm bị tách rời
    separation of carrier frequencies
    sự phân tách tần số sóng mang
    signal carrier
    sóng mang của tín hiệu
    signal carrier
    sóng mang tín hiệu
    Signal Conditioning Carrier (SCC)
    sóng mang điều tiết tín hiệu
    Signal Conditioning Carrier System (SCCS)
    hệ thống sóng mang điều tiết tín hiệu
    Single - Carrier Modulation (SCM)
    điều chế một sóng mang
    Single - Channel - Per - Carrier (SCPC)
    mỗi kênh một sóng mang
    single channel carrier
    sóng mang kênh đơn (vô tuyến vũ trụ)
    single channel per carrier
    hệ kênh đơn trên sóng mang
    single channel per carrier
    một kênh mỗi sóng mang
    single-channel carrier
    sóng mang kênh đơn
    Single-Sideband Suppressed Carrier (SSBSC)
    đơn biên không có sóng mang
    sound carrier
    sóng mang âm thanh
    spectrum of the modulator sub-carrier
    phổ của sóng mang phụ được biến điệu
    stable carrier
    sóng mang được ổn định
    Sub Carrier (SC)
    sóng mang phụ
    sub-carrier
    sóng mang con
    sub-carrier amplitude
    biên độ sóng mang phụ
    sub-carrier channel
    đường kênh sóng mang con
    Sub-Carrier Frequency Modulation (SCFM)
    điều tần sóng mang phụ
    sub-carrier level
    mức của sóng mang con
    sub-carrier monitoring instrument
    máy kiểm soát sóng mang phụ
    sub-carrier monitoring instrument
    máy kiểm tra sóng mang phụ
    sub-carrier signal
    tín hiệu sóng mang con
    suppressed carrier
    sóng mang (bị) triệt
    suppressed carrier system
    hệ triệt sóng mang
    suppressed carrier transmission
    sự truyền triệt sóng mang
    suppressed carrier transmitter
    máy phát triệt sóng mang
    suppression of the sub-carrier
    sự triệt sóng mang phụ
    suppression of the sub-carrier
    sự xóa sóng mang phụ
    teconditioned carrier
    sóng mang phục hồi
    telegraph carrier
    sóng mang điện báo
    telephone carrier current
    dòng sóng mang điện thoại
    telephony carrier
    sóng mang của điện thoại
    television carrier power
    công suất sóng mang thị tần
    television carrier power
    công suất sóng mang video
    video carrier
    sóng mang hình
    vision carrier
    sóng mang hình
    zero carrier
    sóng mang zero
    zero carrier
    sóng mang số không
    rầm
    tàu thủy chở hàng
    tàu vận tải
    vật đỡ
    vật mang

    Giải thích VN: Trong lĩnh vực truyền thông, một tần số đã định có thể được điều biến để tải thông tin, hoặc một công ty cung cấp các dịch vụ điện thoại và truyền thông cho người dùng.

    acoustic carrier
    vật mang âm
    automatic carrier
    vật mang tự động
    charge carrier
    vật mang điện
    chip carrier
    vật mang chip
    common network carrier
    vật mang chung của mạng
    data carrier
    vật mang dữ liệu
    heat carrier
    vật mang nhiệt
    image carrier
    vật mang ảnh
    mask carrier
    vật mang mạng che
    negative carrier
    vật mang âm bản
    primary heat carrier
    vật mang nhiệt sơ cấp
    secondary heat carrier
    vật mang nhiệt thứ cấp
    stem carrier
    vật mang có cán
    type carrier
    vật mang con chữ
    vấu

    Kinh tế

    băng tải
    grain carrier
    băng tải hạt
    chủ hãng vận tải
    dây chuyền
    giá đỡ
    hãng vận tải
    carrier pack
    bao bì của hãng vận tải (mang theo)
    highway carrier
    hãng vận tải đường bộ
    limited carrier
    hãng vận tải hữu hạn
    principal carrier
    hãng vận tải chính
    private carrier
    hãng vận tải tư nhân
    public carrier
    hãng vận tải công cộng
    người chở hàng
    carrier manifest
    bản kê khai hàng chở của người chở hàng
    original carrier
    người chở hàng đầu tiên
    original carrier
    người chở hàng thứ nhất
    weight ascertained by carrier
    trọng lượng do người chở hàng xác nhận
    nhà chuyên chở
    tàu chở hàng
    bulk carrier
    tàu chở hàng rời
    multipurpose bulk carrier
    tàu chở hàng rời đa dạng
    multipurpose bulk carrier
    tàu chở hàng rời đa dụng
    vật mang

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X