-
(đổi hướng từ Carriers)
Chuyên ngành
Điện lạnh
hạt mang
- carrier recombination
- tái hợp hạt mang
- free carrier density
- mật độ hạt mang tự do
- negative carrier
- hạt mang âm
Kỹ thuật chung
giàn
- discrete carrier
- sóng mang gián đoạn
- intermediate image carrier
- bộ chuyển ảnh trung gian
- intermediate image carrier
- thiết bị chuyển ảnh trung gian
hãng truyền thông
Giải thích VN: Trong lĩnh vực truyền thông, một tần số đã định có thể được điều biến để tải thông tin, hoặc một công ty cung cấp các dịch vụ điện thoại và truyền thông cho người dùng.
- common carrier
- hãng truyền thông công cộng
sóng mang
Giải thích VN: Trong lĩnh vực truyền thông, một tần số đã định có thể được điều biến để tải thông tin, hoặc một công ty cung cấp các dịch vụ điện thoại và truyền thông cho người dùng.
- acoustic carrier
- sóng mang âm thanh
- angle-modulated carrier
- sóng mang góc
- authorized carrier frequency
- tần số sóng mang được phép
- carrier acquisition
- sự thu nhận sóng mang
- carrier amplifier
- bộ khuếch đại sóng mang
- carrier amplitude regulation
- sự điều chỉnh bộ sóng mang
- carrier balance
- sự cân bằng sóng mang
- carrier band
- dải (tần) sóng mang
- carrier bandwidth
- dải thông sóng mang
- carrier channel
- kênh sóng mang
- carrier code
- mã sóng mang
- carrier current
- dòng sóng mang
- carrier cycle
- chu kỳ sóng mang
- carrier detect
- dò sóng mang
- Carrier Detect (V24) (CD)
- Phát hiện sóng mang (V24)
- carrier detect light (CD)
- đèn báo dò sóng mang
- carrier detect light (CD)
- đèn phát hiện sóng mang
- carrier detection (CD)
- dò sóng mang
- carrier deviation
- sự lệch hướng sóng mang
- carrier difference system
- hệ hiệu sóng mang
- carrier filter
- bộ lọc sóng mang
- carrier frame
- mành sóng mang
- Carrier Frequency (CF)
- tần số sóng mạng
- carrier frequency offset
- độ dịch tần số sóng mang
- carrier generation
- sự tạo sóng mang
- carrier generator
- bộ phát sinh sóng mang
- Carrier Group Alarm (CGA)
- cảnh báo nhóm sóng mang
- carrier insertion oscillator
- bộ dao động chèn sóng mang
- carrier isolating choke coil
- cuộn cản cách ly sóng mang
- carrier leak
- chỗ rò của sóng mang
- carrier level
- mức sóng mang
- carrier line
- đường sóng mang
- carrier line
- đường truyền sóng mang
- carrier loading
- gia cảm sóng mang
- carrier modulation
- sự điều biến sóng mang
- carrier noise
- nhiễu sóng mang
- carrier noise
- tiếng ồn sóng mang
- carrier noise test set
- máy thử tạp nhiễu sóng mang
- carrier power
- công suất sóng mang
- carrier power flux density
- công suất bề mặt của sóng mang
- carrier re-injection filter
- bộ lọc triệt tiêu sóng mang
- carrier recovery
- hồi phục sóng mang
- carrier recovery circuit
- mạch phục hồi sóng mang
- carrier reduction
- sự làm giảm sóng mang
- carrier regeneration
- sự tạo lại sóng mang
- carrier reinsertion operator
- toán tử chèn lại sóng mang
- carrier repeater
- bộ chuyển tiếp sóng mang
- carrier repeater
- bộ lặp sóng mang
- carrier replenishment
- sự bổ sung sóng mang
- carrier scanner
- máy quét sóng mang
- carrier sense
- cảm nhận sóng mang
- carrier sense
- sự dò tìm sóng mang
- carrier sense
- sự nhận biết sóng mang
- carrier sense multiple access with collision avoidance (CSMA/CA)
- đa truy cập nhận biết sóng mang tránh xung đột
- carrier sense multiple access with collision detection (CSMA/CD)
- đa truy cập nhận biết sóng mang dò tìm xung đột
- carrier sense signal
- tín hiệu cảm biến sóng mang
- carrier sense signal-COR
- tín hiệu phát hiện sóng mạng
- carrier sense system
- hệ cảm biến sóng mang
- carrier sense system
- hệ thống cảm biến sóng mạng
- carrier sense system
- hệ thống phát hiện sóng mạng
- carrier shift
- dịch sóng mang
- carrier signal
- tín hiệu sóng mang
- carrier signaling
- sự báo hiệu sóng mang
- carrier suppressed
- khử sóng mang
- carrier suppression
- sự triệt sóng mang
- carrier suppression
- sự triệt sóng mạng
- carrier suppression
- sự xóa sóng mạng
- carrier system
- hệ sóng mang
- carrier system
- hệ thống sóng mang
- carrier terminal equipment (CTE)
- thiết bị đầu cuối sóng mang
- Carrier to Intermodulation Noise Ratio (C/IM)
- tỷ số sóng mang trên tạp âm điều chế giao thoa
- Carrier To Noise Ratio (C/N)
- tỷ số sóng mang trên tạp âm
- Carrier to Noise Ratio (CNR)
- tỷ số sóng mang trên tạp âm
- carrier transfer filter
- bộ lọc chuyển sóng mang
- carrier transmission
- sự truyền sóng mang
- carrier voltage
- điện sóng mạng
- carrier wave
- sóng mạng
- carrier way
- đường sóng mang
- carrier-frequency beat
- phách sóng mạng
- carrier-frequency separation
- sự tách biệt sóng mạng
- carrier-side
- phía sóng mang
- carrier-wave generator
- máy tạo sóng mang
- carrier-wave modulation
- sự điều biến sóng mang
- CD (carrierdetect light)
- đèn phát hiện sóng mang
- centred carrier
- sóng mang tập trung
- chrominance carrier
- sóng mang màu
- chrominance carrier output
- đầu ra sóng mang màu
- color carrier
- sóng mang màu
- colour sub-carrier
- sóng mang phụ màu sắc
- common carrier
- sóng mang chung
- communication common carrier
- sóng mang truyền thông chung
- continuous carrier
- sóng mang liên tục
- CSMA (carriersense multiple access)
- sự đa truy nhập cảm biến sóng mang
- CSMA/CA (carriersense multiple access with collision avoidance)
- đa truy cập nhận biết sóng mang tránh xung đột
- CTE (carrierterminal equipment)
- thiết bị đầu cuối sóng mang
- data carrier
- sóng mang dữ liệu
- Data Carrier Detect (DCD)
- phát hiện sóng mang số liệu
- data carrier detect (DCD)
- sự tách sóng mang dữ liệu
- data carrier detector (DCD)
- bộ dò sóng mang dữ liệu
- DCD (datacarrier detect)
- sự tách sóng mang dữ liệu
- DCD (datacarrier detector)
- bộ dò sóng mang dữ liệu
- digital carrier module
- môđun sóng mang số
- Digital Carrier Module (DCM)
- môđun sóng mang số
- digital loop carrier
- sóng mang vòng số
- discrete carrier
- sóng mang gián đoạn
- Double - Sideband Suppressed Carrier (DSSC)
- sóng mang triệt hai biên
- Double Sideband Full Carrier (DSBFC)
- sóng mang đầy đủ hai dải biên
- Double Sideband Suppressed Carrier (DSBFC)
- sóng mang nén hai dải biên
- excursion of the carrier-frequency
- sự sai lệch tần số sóng mang
- facsimile carrier
- sóng mang của các facximile
- floating carrier modulation
- sự điều chế sóng mang động
- FM carrier
- sóng mang điều tần
- FM carrier
- sóng mang FM
- frequency offset carrier offset
- sự lệch sóng mang
- frequency offset carrier offset
- sự xê dịch sóng mang
- frequency separation of the carrier
- sự sai lệch tần số của sóng mang
- full carrier
- sóng mang hoàn toàn
- high spectral density carrier
- sóng mang có mật độ lớn
- image carrier
- sóng mang hình
- information carrier
- sóng mạng thông tin
- inter-carrier spacing
- khoảng cách giữa sóng mang
- interfered-with carrier
- sóng mang bị nhiễu
- interfering carrier
- sóng mang nhiễu
- interfering signal carrier
- sóng mang của tín hiệu nhiễu
- interrupted carrier wave-ICW
- sóng mang bị cắt mạch
- keyed carrier
- sóng mang được thao tác
- local carrier
- sóng mang nội bộ
- long-haul carrier system
- hệ thống sóng mang tầm xa
- loss of carrier signal
- sự biến mất tín hiệu sóng mang
- luminance carrier
- sóng mang độ chói
- luminance carrier output
- đầu ra sóng mang độ chói
- main carrier
- sóng mang chính
- main carrier frequency
- tần số của sóng mang chính
- major carrier
- sóng mang chính
- mean carrier frequency
- tần số sóng mang trung bình
- modulated carrier
- sóng mang đã điều biến
- modulated carrier
- sóng mang điều chế
- modulated carrier
- sóng mang được biến điệu
- modulation depth of the sub-carrier
- độ sâu biến điệu của sóng mang con
- modulation depth of the sub-carrier
- mức biến điệu của sóng mang con
- Multi-Carrier Modulation (MCM)
- điều chế đa sóng mang
- multi-channel carrier
- sóng mang nhiều kênh
- multi-destination carrier
- sóng mang đến nhiều nơi
- multidestination carrier
- sóng mang nhiều địa chỉ
- Multiple Channel Per Carrier (MCPC)
- đa kênh trên một sóng mang
- multiplex carrier telephony
- điện thoại sóng mang ghép kênh
- network carrier
- sóng mang của mạng
- nominal carrier frequency
- tần số sóng mang danh định
- normal sound carrier
- sóng mang âm bình thường
- offset carrier system
- hệ sóng mang dịch vị
- on-plus-one carrier system
- hệ sóng mang một cộng một
- open-wire carrier system
- hệ thống sóng mang dây trần
- optical carrier
- sóng mang quang
- Optical Carrier level-n (OC-n) (OC-N)
- Sóng mang quang mức (OC-n)
- peak modulation of the main carrier
- sự biến điệu đỉnh của sóng mạng chính
- phase coherent carrier frequency
- tần số sóng mạng pha nhất quán
- phase inversion of the carrier wave
- sự đảo ngược pha của sóng mạng
- phase modulation of carrier
- sự biến điệu pha của sóng mang
- picture carrier
- sóng mang hình
- picture carrier filter
- bộ lọc sóng mang hình
- pilot carrier
- sóng mạng hướng dẫn
- pilot carrier
- sóng mang thử
- pulse carrier
- sóng mang xung
- pulsed non-sinusoidal carrier
- sóng mang động không hình Sin
- quadrature carrier
- sóng mang phép cầu phương
- quadrature carrier
- sóng mang phép vuông pha
- radiated carrier power
- công suất sóng mang bức xạ
- Radio Common Carrier (RCC)
- sóng mang vô tuyến chung
- radio-frequency carrier
- sóng mang vô tuyến điện
- received carrier level
- mức thu nhận của sóng mang
- Receiver Carrier Detector (RCD)
- bộ tách sóng mang máy thu
- reduced carrier
- sóng mang (bị) giảm
- reduced carrier single-side band emission
- sự phát xạ sóng mang giảm bớt
- reduced carrier system
- hệ thống sóng mang thu hẹp
- reduction in carrier level during modulation
- sự khử nhạy mức sóng mang trong biến điệu
- Remote Carrier Module (RCM)
- môđun sóng mang đầu xa
- repeater carrier station
- trạm sóng mang chuyển tiếp
- repeater carrier station
- trạm tăng âm sóng mang
- residual carrier
- sóng mang còn dư
- residual deviation (ofa carrier)
- sự lệch hướng còn dư (của sóng mang)
- residual sub-carrier
- sóng mang phụ còn dư
- residual sub-carrier
- sóng mang phụ còn sót
- RF carrier
- sóng mang RF
- second carrier pulse
- giây xung sóng mang
- second sound carrier
- giấy sóng mang âm
- separate sound carrier
- sóng mang âm bị tách rời
- separation of carrier frequencies
- sự phân tách tần số sóng mang
- signal carrier
- sóng mang của tín hiệu
- signal carrier
- sóng mang tín hiệu
- Signal Conditioning Carrier (SCC)
- sóng mang điều tiết tín hiệu
- Signal Conditioning Carrier System (SCCS)
- hệ thống sóng mang điều tiết tín hiệu
- Single - Carrier Modulation (SCM)
- điều chế một sóng mang
- Single - Channel - Per - Carrier (SCPC)
- mỗi kênh một sóng mang
- single channel carrier
- sóng mang kênh đơn (vô tuyến vũ trụ)
- single channel per carrier
- hệ kênh đơn trên sóng mang
- single channel per carrier
- một kênh mỗi sóng mang
- single-channel carrier
- sóng mang kênh đơn
- Single-Sideband Suppressed Carrier (SSBSC)
- đơn biên không có sóng mang
- sound carrier
- sóng mang âm thanh
- spectrum of the modulator sub-carrier
- phổ của sóng mang phụ được biến điệu
- stable carrier
- sóng mang được ổn định
- Sub Carrier (SC)
- sóng mang phụ
- sub-carrier
- sóng mang con
- sub-carrier amplitude
- biên độ sóng mang phụ
- sub-carrier channel
- đường kênh sóng mang con
- Sub-Carrier Frequency Modulation (SCFM)
- điều tần sóng mang phụ
- sub-carrier level
- mức của sóng mang con
- sub-carrier monitoring instrument
- máy kiểm soát sóng mang phụ
- sub-carrier monitoring instrument
- máy kiểm tra sóng mang phụ
- sub-carrier signal
- tín hiệu sóng mang con
- suppressed carrier
- sóng mang (bị) triệt
- suppressed carrier system
- hệ triệt sóng mang
- suppressed carrier transmission
- sự truyền triệt sóng mang
- suppressed carrier transmitter
- máy phát triệt sóng mang
- suppression of the sub-carrier
- sự triệt sóng mang phụ
- suppression of the sub-carrier
- sự xóa sóng mang phụ
- teconditioned carrier
- sóng mang phục hồi
- telegraph carrier
- sóng mang điện báo
- telephone carrier current
- dòng sóng mang điện thoại
- telephony carrier
- sóng mang của điện thoại
- television carrier power
- công suất sóng mang thị tần
- television carrier power
- công suất sóng mang video
- video carrier
- sóng mang hình
- vision carrier
- sóng mang hình
- zero carrier
- sóng mang zero
- zero carrier
- sóng mang số không
vật mang
Giải thích VN: Trong lĩnh vực truyền thông, một tần số đã định có thể được điều biến để tải thông tin, hoặc một công ty cung cấp các dịch vụ điện thoại và truyền thông cho người dùng.
- acoustic carrier
- vật mang âm
- automatic carrier
- vật mang tự động
- charge carrier
- vật mang điện
- chip carrier
- vật mang chip
- common network carrier
- vật mang chung của mạng
- data carrier
- vật mang dữ liệu
- heat carrier
- vật mang nhiệt
- image carrier
- vật mang ảnh
- mask carrier
- vật mang mạng che
- negative carrier
- vật mang âm bản
- primary heat carrier
- vật mang nhiệt sơ cấp
- secondary heat carrier
- vật mang nhiệt thứ cấp
- stem carrier
- vật mang có cán
- type carrier
- vật mang con chữ
Kinh tế
tàu chở hàng
- bulk carrier
- tàu chở hàng rời
- multipurpose bulk carrier
- tàu chở hàng rời đa dạng
- multipurpose bulk carrier
- tàu chở hàng rời đa dụng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- courier , delivery person , bearer , messenger , transporter , shipper , mail carrier , letter carrier , aircraft carrier , flattop , warship , conveyer , envoy , runner , aircraft , airline , barge , bus , car , emissary , mail , mailman , pigeon , plane , porter , postman , rack , railroad , ship , teamster , toter , train , truck , yoke
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ