-
Chuyên ngành
Hóa học & vật liệu
cupôn
Giải thích EN: A polished metal strip of specified size and weight, used to determine the corrosive action of liquid or gaseous products, or to test the efficiency of corrosive-inhibiting additives.
Giải thích VN: Một dải kim loại đánh bóng có một kích thước và trọng lượng xác định, dùng để xác định hoạt động ăn mòn của chất lỏng hay các sản phẩm khí, hay kiểm tra độ ảnh hưởng của các chất phụ gia ăn mòn.
Kinh tế
phiếu lãi
- coupon department
- phòng phiếu lãi
- coupon number
- số trả tiền phiếu lãi
- coupon of bond
- phiếu lãi trái phiếu
- coupon payable
- phiếu lãi phải trả
- deferred coupon note
- trái phiếu lãi suất trả sau
- ex-coupon
- trừ phiếu lãi
- long coupon
- cuống phiếu lãi dài hạn
- matured coupon
- phiếu lãi đã đến hạn
- nominal coupon
- phiếu lãi danh nghĩa
- registered coupon bond
- trái phiếu ký danh có cuống phiếu lãi
- semi-annual coupon
- phiếu lãi nửa năm
- short coupon
- phiếu lãi ngắn hạn
- zero coupon bond
- trái khoán không phiếu lãi
- zero coupon convertible security
- chứng khoán không có phiếu lãi chuyển đổi
- zero coupon security
- chứng khoán không có phiếu lãi
- zero-coupon bond
- trái phiếu không có phiếu lãi
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- advertisement , box top , card , certificate , credit slip , detachable portion , order blank , premium certificate , ration slip , redeemable part , redemption slip , slip , token , voucher , form , stamp , stub
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ