• (đổi hướng từ Waggled)
    /wægl/

    Thông dụng

    Danh từ (như) .wag

    (thân mật) sự lắc, sự lúc lắc, sự vẫy, sự ve vẩy
    with a waggle of the head
    lắc đầu
    with a waggle of its tail
    vẫy đuôi

    Ngoại động từ (như) .wag

    (thân mật) lắc, lúc lắc, vẫy, ve vẩy

    Hình Thái Từ


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X