• (đổi hướng từ Wallowed)
    /´wɔlou/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự đầm mình
    Bãi đầm (nơi gia súc đến đầm mình)

    Nội động từ

    Đầm mình (trong bùn..)
    buffaloes like to wallow in the mud
    trâu thích đầm mình trong bùn
    (nghĩa bóng) thích thú, ham mê, đắm mình
    to wallow in debauch
    đắm mình trong truỵ lạc
    to wallow in money (wealth)
    ngợp trong tiền của; giàu nứt đố nổ vách

    Hình Thái Từ


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X