• (đổi hướng từ Weeded)
    /wi:d/

    Thông dụng

    Danh từ

    (thực vật học) cỏ dại
    Rong (cây không hoa mọc dưới nước thành một khối xanh nổi lơ lửng)
    the pond is full of weed
    ao đầy rong
    (thông tục) người gầy gò trông có vẻ yếu đuối; người có tính tình yếu đuối
    Don't be such a weed!
    Đừng có bạc nhược như thế!
    ( the weed) (đùa cợt) thuốc lá, điếu thuốc lá; cần sa
    I wish I could give up the weed
    ước gì tôi bỏ được thuốc lá

    Nội động từ

    Rẫy cỏ, nhổ cỏ dại
    I've been busy weeding in the garden
    Tôi bận nhổ cỏ trong vườn
    to weed something/somebody out
    loại trừ, gạt bỏ (người, cái gì không cần đến, không muốn có) khỏi những cái khác có giá trị
    to weed out the herd
    loại bỏ những con xấu trong đàn vật nuôi
    to weed out the weakest saplings
    loại bỏ những cây con yếu nhất

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    cỏ dại

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X