• Danh từ giống cái

    Sự gắn vào, sự áp vào, sự bôi vào, sự đặt
    L'application d'un enduit sur un mur
    sự gắn một lớp trát vào tường
    L'application de ventouses
    sự đặt ống giác
    Point d'application d'une force
    điểm đặt của một lực
    Sự áp dụng, sự ứng dụng, sự thi hành
    L'application des sciences à l'industrie
    sự ứng dụng khoa học vào kỹ nghệ
    L'application d'une loi
    sự thi hành một đạo luật
    Cette découverte aura un large champ d'application
    khám phá này sẽ có một phạm vi áp dụng rộng rãi
    Ce décret entrera en application le mois prochain
    sắc lệnh này sẽ có hiệu lực thi hành vào tháng tới
    (tin học) ứng dụng
    Sự siêng năng, sự cần mẫn
    Application à l'étude application au travail
    sự chăm học, sự chăm làm
    Travailler avec application
    chăm chỉ làm việc
    Phản nghĩa Distraction, inapplication, inattention, négligence, paresse
    école d'application
    trường thực hành

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X