• Ngoại động từ

    Để gần lại, để sát lại, xích lại
    Approcher une chaise du mur
    xích ghế lại gần tường
    Approcher deux objets
    đặt hai vật lại gần với nhau

    Phản nghĩa Ecarter, séparer. Eloigner, éviter. Repousser, reculer

    Lại gần, đến gần
    Un homme difficile à approcher
    một người khó (đến) gần
    C'est une fonction très mal payée mais qui me permettra d'approcher un des hommes les plus intelligents de ce temps Duham
    nhiệm vụ ấy hạn chế về thù lao, nhưng lại giúp tôi tiếp cận với một trong những con người thông minh nhất của thời nay

    Nội động từ

    Lại gần, đến gần
    Approchez j'ai à vous parler
    lại gần đây tôi có việc muốn nói với anh
    Gần, gần tới
    La nuit approche
    trời gần tối
    Approcher de la quarantaine
    gần bốn mươi tuổi
    L'heure du départ approche
    sắp đến giờ khởi hành
    No„l approche
    sắp tới lễ Giáng sinh
    Gần giống với
    Le loup approche du chien
    chó sói gần giống với chó

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X