-
Ngoại động từ
Nể nang, đối xử khéo léo
- Ménager les personnes âgées
- nể nang người có tuổi
- ménager la chèvre et le chou
- xem chèvre
- ménager les oreilles de quelqu'un
- tránh nói những điều chướng tai đối với ai
- ménager le temps
- không lãng phí thì giờ
- ménager l'occasion
- sắp xếp để có dịp
- ménager ses expressions
- nói thận trọng
- ménager ses paroles
- ít nói
- ménager ses pas
- không chạy chọt vô ích
- n'avoir rien à ménager
- chẳng cần giữ gìn gì
- qui veut voyager loin ménage sa monture
- muốn đi xa phải giữ gìn sức ngựa; muốn làm việc lâu dài không nên dốc hết sức một lúc
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ