• Nội động từ

    Lại trở ra
    Entrer et ressortir
    vào và lại trở ra
    Nổi bật
    La couleur ressort mieux sur ce fond
    trên cái nền ấy, màu sắc nổi bật hơn
    faire ressortir
    làm nổi bật lên
    (không ngôi) rút ra, suy ra
    Il ressort de que vous avez raison
    từ đó suy ra là anh đúng

    Nội động từ

    Thuộc thẩm quyền; thuộc phạm vi
    Ce procès ressortit à un autre tribunal
    vụ kiện ấy thuộc phạm vi một tòa án khác
    (nghĩa bóng) gắn với, có liên quan tới
    Ceci ressortit au théâtre
    điều này gắn với sân khấu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X