• Ngoại động từ

    Tìm lại được
    Retrouver une clef perdue
    tìm lại được cái chìa khóa đánh mất
    Gặp lại
    Retrouver son ami
    gặp lại bạn
    [[Cest]] une occasion que tu ne retrouveras jamais
    đó là một dịp mà anh không bao giờ gặp lại nữa
    Retrouver chez un enfant [[lexpression]] de sa mère
    gặp lại ở em bé những giống nét mẹ nó
    Il la retrouva vieillie
    lúc gặp lại nó thấy cô ta già đi
    Lấy lại
    Retrouver la santé
    lấy lại sức khỏe
    Tìm gặp, tới tìm
    [[Jirai]] vous retrouver dans un quart [[dheure]]
    tôi sẽ tới tìm anh trong mười lăm phút nữa
    (nghĩa bóng) nhận ra
    On ne retrouve plus cet auteur dans ses derniers écrits
    người ta không còn nhận ra tác giả ấy trong những tác phẩm cuối cùng của ông ta

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X