• Tự động từ

    Trở mình
    Il se retourne dans son lit
    nó trở mình trên giường nằm
    Quay lại nhìn
    On se retourne sur son passage
    khi anh ấy đi qua người ta quay lại nhìn
    Quay sang (hướng khác)
    Il se retourne maintenant vers l'enseignement
    bây giờ anh ấy quay sang dạy học
    Thích ứng với tình hình mới
    Laissez-lui le temps de s' en retourner hãy cho thì giờ thích ứng với tình hình mới
    mới
    s'en retourner
    trở về, quay về.
    Il s' en retourne à la maison
    ra đi
    Il s'en retourne sans avoir rien obtenu
    �� nó ra đi, chẳng được gì
    se retourner contre
    quay lại chống (người mình đã ủng hộ)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X