-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
controlled
- biến được điều khiển
- controlled variable
- biến được điều khiển gián tiếp
- indirect controlled variable
- bộ chỉnh lưu silic được điều khiển
- silicon-controlled rectifier (SCR)
- Bộ chỉnh lưu được điều khiển bằng Silic
- Silicon Controlled Rectifier (SCR)
- bộ tạo dao động tinh thể được điều khiển bằng lò cao tần
- Oven Controlled Xtal Oscillator (OCXO)
- bộ tạo sóng được điều khiển bằng kỹ thuật số
- Digitally Controlled Oscillator (DCO)
- chuyển mạch silic được điều khiển
- silicon-controlled switch (SCS)
- Chuyển mạch được điều khiển bằng Silic
- Silicon Controlled Switch (SCS)
- dòng điện được điều khiển bằng dòng
- current controlled current source
- hệ (thống) được điều khiển
- controlled system
- hệ được điều khiển vòng đóng
- closed-loop controlled system
- máy hiện sóng được điều khiển bằng số
- Numerically controlled oscillator (NCO)
- quá trình được điều khiển
- controlled tipping
- thông gió được điều khiển
- controlled ventilation
- đập tràn được điều khiển
- controlled spillway
- đối tượng (được) điều khiển
- controlled member
- được điều khiển từ xa
- remote controlled
under control
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ