• Thông dụng

    Have as one's purpose, purpose, intend.
    Định tâm làm việc
    To purpose to do something.

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    center
    cái định tâm
    horn center
    chốt định tâm
    center pin
    dưỡng định tâm
    center gage
    ê ke định tâm
    square center
    khoan định tâm
    center-drill
    sự khoan định tâm
    center drilling
    sự định tâm
    center adjustment
    thiết bị định tâm
    center locator
    thước định tâm
    center gage
    centre
    dưỡng định tâm
    centre gauge
    khoan định tâm
    centre-drill
    sự khoan định tâm
    centre drilling
    thước định tâm
    centre gauge
    đầu định tâm điều chỉnh được
    adjustable centre head
    định tâm bộ ly hợp
    to centre the clutch
    spigot
    gờ định tâm
    centering spigot
    khớp nối định tâm (bằng vành gờ khớp lồng ống)
    spigot joint
    van định tâm
    centering spigot

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X