-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
breakpoint
Giải thích VN: Một vị trí trong một chương trình, mà tại đó ngưng việc cho phép người sử dụng được quyết định phải làm gì tiếp [[tục. ]]
- bộ chuyển mạch điểm ngắt
- breakpoint switch
- chỉ thị điểm ngắt
- breakpoint instruction
- chuyển mạch điểm ngắt
- breakpoint switch
- ký hiệu điểm ngắt
- breakpoint symbol
- lệnh điểm ngắt
- breakpoint instruction
- sự dừng điểm ngắt
- breakpoint halt
- điểm ngắt vùng
- regional breakpoint
- điểm ngắt điều kiện
- conditional breakpoint
cutoff
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ