• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    break point
    breaking point
    breakpoint

    Giải thích VN: Một vị trí trong một chương trình, tại đó ngưng việc cho phép người sử dụng được quyết định phải làm tiếp [[tục. ]]

    bộ chuyển mạch điểm ngắt
    breakpoint switch
    chỉ thị điểm ngắt
    breakpoint instruction
    chuyển mạch điểm ngắt
    breakpoint switch
    hiệu điểm ngắt
    breakpoint symbol
    lệnh điểm ngắt
    breakpoint instruction
    sự dừng điểm ngắt
    breakpoint halt
    điểm ngắt vùng
    regional breakpoint
    điểm ngắt điều kiện
    conditional breakpoint
    cutoff

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X