• Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    initial boiling point

    Giải thích VN: Nhiệt độ được đo khi giọt đầu tiên hóa lỏng các giọt của cuối quy trình ngưng, theo tiêu chuẩn Mỹ cho các bước thử phân tích việc chưng cất vật liệu [[dầu. ]]

    Giải thích EN: The recorded temperature when the first drop of distilled vapor liquefies and drops from the end of a condenser, according to the American Society for Testing and Materials petroleum-analysis distillation procedures.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X