-
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
foreign
- chi nhánh, phân cục ở nước ngoài
- foreign affiliate
- cơ quan chi nhánh ở nước ngoài
- foreign branch
- công ty chi nhánh ở nước ngoài
- foreign subsidiary
- công ty ở nước ngoài (của một công ty)
- foreign company
- ngân hàng đại lý (ở nước ngoài)
- foreign correspondent
- người tổng đại lý ở nước ngoài
- foreign general agent
- phán quyết ở nước ngoài (của tòa án)
- foreign judgement
- sự tiêu thụ ở nước ngoài
- foreign sale
- tài khoản, tài sản có ở nước ngoài
- foreign accounts
- thông tín viên, phái viên thường trực ở nước ngoài
- foreign correspondent
- thu nhập (kiếm được ở) nước ngoài
- foreign income
- thuế ở nước ngoài
- foreign tax
- tiền gởi ở nước ngoài
- foreign deposit
- tiền mặt gửi ở nước ngoài
- cash held in foreign countries
- đại diện ở nước ngoài
- foreign aid
- đại lý ở nước ngoài
- foreign agency
- đầu tư chứng khoán có giá ở nước ngoài
- portfolio foreign investment
- đầu tư ở nước ngoài
- foreign investments
- đầu tư ở nước ngoài
- investment in foreign countries
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ