-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
pressure vessel
Giải thích VN: Là một vật dùng để đựng chất lỏng, thường được làm bằng thép hoặc nhôm, có thể chịu được các áp suất cao hơn hoặc thấp hơn áp suất không [[khí. ]]
Giải thích EN: A container for fluids, often of steel or aluminum, that can withstand pressures above or below atmospheric pressures.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ