-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
flange
- bản bụng và bản cánh
- web and flange
- Bản cánh (mặt cắt I, J, hộp)
- Flange (I, J, box section)
- bản cánh dầm
- flange plate
- bản cánh dưới
- bottom flange
- bản cánh dưới
- Bottom flange, Bottom slab
- bản cánh dưới (của dằm)
- bottom flange plate
- bản cánh dưới (của rầm)
- bottom flange plate
- bản cánh dưới (dầm chữ I)
- bottom flange plate
- bản cánh dưới rầm
- lower flange of girder
- bản cánh nhiều lớp
- multiple plate flange
- bản cánh rầm
- flange of beam
- bản cánh rầm
- flange plate
- bản cánh trên
- top flange
- bản cánh trên (của rầm)
- top flange plate
- bản cánh trên (dầm chữ I)
- top flange plate
- chiều dày bản cánh
- flange thickness, web thickness
- cốt thép bản cánh
- flange reinforcement
- sự tăng cường bản cánh
- flange strengthening
- đinh tán bản cánh
- flange rivet
flange slab
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ