• Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    benderboard

    Giải thích VN: Loại bảng khối lượng nhỏ, dẻo dễ uốn, thường dùng để phân chia đất, làm hàng rào để phân chia khu vực hoặc vườn [[tược... ]]

    Giải thích EN: A lightweight flexible board often cut in strips, used for fencing, as a landscape or garden divider, and so on.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X