-
Đo lường & điều khiển
Nghĩa chuyên ngành
velocity constant
Giải thích VN: Một số đo so sánh với tỷ lệ của sự thay đổi cho tín hiệu yêu cầu đầu vào với sai số tính trạng ổn định trong một hệ thống điều khiển nơi 2 khối lượng cân [[bằng. ]]
Giải thích EN: A measure that compares the rate of change for the input command signal with the steady-state error in a control system where the two quantities are proportional.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
